- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.3 PH 8871b/ 12
Nhan đề: Bài tập Kỹ thuật điện - Trắc nghiệm và tự luận /
ISBN
|
Giá: 42000 VND |
DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Phan, Thị Huệ |
Nhan đề
| Bài tập Kỹ thuật điện - Trắc nghiệm và tự luận / TS Phan Thị Huệ |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2012 |
Mô tả vật lý
| 146tr. : Minh họa ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Trắc nghiệm |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật điện |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): VL.007314-23 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007314thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 72983 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 70CCB369-FE0C-45F3-8C47-630AFC13176F |
---|
005 | 202302080949 |
---|
008 | 2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000 VND |
---|
039 | |a20230208094928|bpvnhan|y20161229104045|zttlan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a621.3|bPH 8871b/ 12|223 ed. |
---|
100 | |aPhan, Thị Huệ|cTS|eTác giả |
---|
245 | |aBài tập Kỹ thuật điện - Trắc nghiệm và tự luận / |cTS Phan Thị Huệ |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2012 |
---|
300 | |a146tr. : |bMinh họa ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 146|b06 |
---|
650 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aTrắc nghiệm |
---|
653 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aKĩ thuật điện |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): VL.007314-23 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007314thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a10|b0|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.007323
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 PH 8871b/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
VL.007322
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 PH 8871b/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
VL.007321
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 PH 8871b/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
VL.007320
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 PH 8871b/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
VL.007319
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 PH 8871b/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
VL.007318
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 PH 8871b/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
VL.007317
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 PH 8871b/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
VL.007316
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 PH 8871b/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
VL.007315
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 PH 8871b/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
VL.007314
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 PH 8871b/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|