- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.3192 TS 194c/ 08
Nhan đề: Cơ điện tử tự thiết kế - lắp ráp 25 mạch điện thông minh. Chuyên về Tự động hóa ngôi nhà
ISBN
|
Giá: 28000 VND |
DDC
| 621.3192 |
Tác giả CN
| Trần, Thế San |
Nhan đề
| Cơ điện tử tự thiết kế - lắp ráp 25 mạch điện thông minh. Chuyên về Tự động hóa ngôi nhà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2008 |
Mô tả vật lý
| 167tr : hình ảnh ; 24cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Điện tử |
Từ khóa tự do
| Tự động hoad |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Khánh Thành |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(30): VL.004314-38, VL.006881-5 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/vl/6881thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 72987 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6B9AF081-3FDD-40FE-82B9-0A73DF9B1B16 |
---|
005 | 202210250941 |
---|
008 | 2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000 VND |
---|
039 | |a20221025094156|bbmngaduong|c20210412160303|dpvnhan|y20161229104046|zttlan |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a621.3192|bTS 194c/ 08|223 ed. |
---|
100 | |aTrần, Thế San|e23 ed. |
---|
245 | |aCơ điện tử tự thiết kế - lắp ráp 25 mạch điện thông minh. Chuyên về Tự động hóa ngôi nhà |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2008 |
---|
300 | |a167tr : |bhình ảnh ; |c24cm |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aĐiện tử |
---|
653 | |aTự động hoad |
---|
700 | |aTrần, Khánh Thành|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(30): VL.004314-38, VL.006881-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/vl/6881thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a30|b0|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.006885
|
Kho Tự nhiên
|
621.3192 TS 194c/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
30
|
|
|
|
2
|
VL.006884
|
Kho Tự nhiên
|
621.3192 TS 194c/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
29
|
|
|
|
3
|
VL.006883
|
Kho Tự nhiên
|
621.3192 TS 194c/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
28
|
|
|
|
4
|
VL.006882
|
Kho Tự nhiên
|
621.3192 TS 194c/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
5
|
VL.006881
|
Kho Tự nhiên
|
621.3192 TS 194c/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
6
|
VL.004338
|
Kho Tự nhiên
|
621.3192 TS 194c/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
7
|
VL.004337
|
Kho Tự nhiên
|
621.3192 TS 194c/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
8
|
VL.004336
|
Kho Tự nhiên
|
621.3192 TS 194c/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
9
|
VL.004335
|
Kho Tự nhiên
|
621.3192 TS 194c/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
10
|
VL.004334
|
Kho Tự nhiên
|
621.3192 TS 194c/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
|
|
|
|
|