- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.36 SK 239l/ 12
Nhan đề: Lý thuyết laze sợi quang /
ISBN
|
Giá: 128000 VND |
DDC
| 621.36 |
Tác giả CN
| Kazuhiko, Sumimura |
Nhan đề
| Lý thuyết laze sợi quang / Sumimura Kazuhiko, Nishiura Masanori |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2012 |
Mô tả vật lý
| 220 ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí ứng dựng |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết sợi quang |
Tác giả(bs) CN
| Nishiura, Masanori |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(5): VL.007219-23 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007219thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 73039 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A5EA8F41-D064-441D-8494-75605A4A29EF |
---|
005 | 202302081058 |
---|
008 | 2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c128000 VND |
---|
039 | |a20230208105828|bpvnhan|c20230208084621|dpvnhan|y20161229104101|zttlan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.36|bSK 239l/ 12|223 ed |
---|
100 | |aKazuhiko, Sumimura|eTác giả |
---|
245 | |aLý thuyết laze sợi quang / |cSumimura Kazuhiko, Nishiura Masanori |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2012 |
---|
300 | |a220 ; |c24 cm |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 217-220|b36 |
---|
650 | |aVật lí ứng dựng |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aLí thuyết sợi quang |
---|
700 | |aNishiura, Masanori|eTac giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(5): VL.007219-23 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007219thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a5|b0|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.007223
|
Kho Tự nhiên
|
621.36 SK 239l/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
VL.007222
|
Kho Tự nhiên
|
621.36 SK 239l/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
VL.007221
|
Kho Tự nhiên
|
621.36 SK 239l/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
VL.007220
|
Kho Tự nhiên
|
621.36 SK 239l/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
VL.007219
|
Kho Tự nhiên
|
621.36 SK 239l/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|