- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 621.381 PN 5769(1)l/ 08
Nhan đề: Lý thuyết mạch.
ISBN
|
Giá: 52000 VNĐ |
DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Phương, Xuân Nhàn |
Nhan đề
| Lý thuyết mạch. Đã được hội đồng xét duyệt sách giáo trình trường đại học bách khoa Hà Nội thông qua / Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh TúyTập 1 : |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2008 |
Mô tả vật lý
| 280 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật điện |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết mạch |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Anh Túy |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Anh Tuý |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(20): GT.047474-93 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.47474thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 73041 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 2E9ABCBC-7DAE-49D8-9199-B8029A69ACB2 |
---|
005 | 202304171115 |
---|
008 | 2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52000 VNĐ |
---|
039 | |a20230417111532|bbmvananh|c20230324143737|dbmvananh|y20161229104102|zttlan |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.381|bPN 5769(1)l/ 08|223 ed. |
---|
100 | |aPhương, Xuân Nhàn|eTác giả |
---|
245 | |aLý thuyết mạch. |nTập 1 : |bĐã được hội đồng xét duyệt sách giáo trình trường đại học bách khoa Hà Nội thông qua / |cPhương Xuân Nhàn, Hồ Anh Túy |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2008 |
---|
300 | |a280 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aKĩ thuật điện |
---|
653 | |aLí thuyết mạch |
---|
653 | ##|aVật lí |
---|
700 | |aHồ, Anh Túy|eTác giả |
---|
700 | 1#|aHồ, Anh Tuý|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(20): GT.047474-93 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.47474thumbimage.jpg |
---|
890 | |c2|a20|b1|d2 |
---|
910 | |bMai |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.047493
|
Kho Giáo trình
|
621.381 PN 5769(1)l/ 08
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.047492
|
Kho Giáo trình
|
621.381 PN 5769(1)l/ 08
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.047491
|
Kho Giáo trình
|
621.381 PN 5769(1)l/ 08
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.047490
|
Kho Giáo trình
|
621.381 PN 5769(1)l/ 08
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.047489
|
Kho Giáo trình
|
621.381 PN 5769(1)l/ 08
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.047488
|
Kho Giáo trình
|
621.381 PN 5769(1)l/ 08
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.047487
|
Kho Giáo trình
|
621.381 PN 5769(1)l/ 08
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.047486
|
Kho Giáo trình
|
621.381 PN 5769(1)l/ 08
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.047485
|
Kho Giáo trình
|
621.381 PN 5769(1)l/ 08
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.047484
|
Kho Giáo trình
|
621.381 PN 5769(1)l/ 08
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|