- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 TB 1181(3)l/ 08
Nhan đề: Lưới điện và hệ thống điện.
ISBN
|
Giá: 79000 VNĐ |
DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Trần, Bách |
Nhan đề
| Lưới điện và hệ thống điện. Các thông số của đường dây. Đường dây dài siêu cao áp và hệ thống tải điện. Tính toán cơ học đường dây tải điện trên không. / PGS.TS Trần BáchTập 3 : |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kĩ thuật, 2008 |
Mô tả vật lý
| 331 tr. ; 24 cm, |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Trường đại học bách khoa Hà Nội |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật điện |
Từ khóa tự do
| Lưới điện |
Từ khóa tự do
| Hệ thống tải điện |
Từ khóa tự do
| Siêu cao áp |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(20): VL.004557-69, VL.006989-95 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/vl/6989thumbimage.jpg |
|
000
| 00000npm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 73097 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8AA90494-F599-48CF-9E1C-D5EA82CFC2CE |
---|
005 | 202210251003 |
---|
008 | 2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c79000 VNĐ |
---|
039 | |a20221025100312|bbmngaduong|c20210301092807|dpvvananh|y20161229104119|zttlan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.31|bTB 1181(3)l/ 08|223 ed. |
---|
100 | |aTrần, Bách|eTác giả |
---|
245 | |aLưới điện và hệ thống điện. |nTập 3 : |bCác thông số của đường dây. Đường dây dài siêu cao áp và hệ thống tải điện. Tính toán cơ học đường dây tải điện trên không. / |cPGS.TS Trần Bách |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kĩ thuật, |c2008 |
---|
300 | |a331 tr. ; |c24 cm, |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Trường đại học bách khoa Hà Nội |
---|
650 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aKĩ thuật điện |
---|
653 | |aLưới điện |
---|
653 | |aHệ thống tải điện |
---|
653 | |aSiêu cao áp |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(20): VL.004557-69, VL.006989-95 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/vl/6989thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a20|b2|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.006995
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 TB 1181(3)l/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
2
|
VL.006994
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 TB 1181(3)l/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
3
|
VL.006993
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 TB 1181(3)l/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
4
|
VL.006992
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 TB 1181(3)l/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
5
|
VL.006991
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 TB 1181(3)l/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
6
|
VL.006990
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 TB 1181(3)l/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
7
|
VL.006989
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 TB 1181(3)l/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
8
|
VL.004569
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 TB 1181(3)l/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
VL.004568
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 TB 1181(3)l/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
VL.004567
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 TB 1181(3)l/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|