- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 TS 194m/ 11
Nhan đề: Máy điện và mạch điều khiển /
ISBN
|
Giá: 87000 VNĐ |
DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trọng Thắng |
Nhan đề
| Máy điện và mạch điều khiển / Nguyễn Trọng Thắng, Nguyễn Trọng Thắng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2011 |
Mô tả vật lý
| 334 tr. : Minh họa ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Máy điện |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Mạch điện khiển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Thắng |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(8): VL.007835-42 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách tự nhiên/vật lý/vl.7835thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 73100 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 577D0687-3E39-41A5-B152-99D3F54AF336 |
---|
005 | 202302171522 |
---|
008 | 0000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c87000 VNĐ |
---|
039 | |a20230217152213|bpvnhan|y20161229104119|zttlan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a621.31|bTS 194m/ 11|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Trọng Thắng|eTác giả |
---|
245 | |aMáy điện và mạch điều khiển / |cNguyễn Trọng Thắng, Nguyễn Trọng Thắng |
---|
260 | |bHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2011 |
---|
300 | |a334 tr. : |bMinh họa ; |c27cm. |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aMáy điện |
---|
653 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aMạch điện khiển |
---|
700 | |aNguyễn, Trọng Thắng|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(8): VL.007835-42 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách tự nhiên/vật lý/vl.7835thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a8|b0|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.007842
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 TS 194m/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
2
|
VL.007841
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 TS 194m/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
3
|
VL.007840
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 TS 194m/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
4
|
VL.007839
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 TS 194m/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
5
|
VL.007838
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 TS 194m/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
6
|
VL.007837
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 TS 194m/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
7
|
VL.007836
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 TS 194m/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
8
|
VL.007835
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 TS 194m/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|