- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.3 TM 9531(2)t/ 11
Nhan đề: Thiết kế xây dựng mạch điện quanh ta.
ISBN
|
Giá: 30000 VNĐ |
DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Tăng, Văn Mùi |
Nhan đề
| Thiết kế xây dựng mạch điện quanh ta. Tăng Văn Mùi, Trần Duy NamQuyển 2 / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 |
Mô tả vật lý
| 168tr. : Minh họa ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Mạch điện |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Duy Nam |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): VL.007717-26 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách tự nhiên/vật lý/vl.7817 quyen2thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 73105 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4FEED3BB-70CD-411C-8272-4C4BD45C24FC |
---|
005 | 202302171508 |
---|
008 | 2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000 VNĐ |
---|
039 | |a20230217150843|bpvnhan|y20161229104121|zttlan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a621.3|bTM 9531(2)t/ 11|223 ed. |
---|
100 | |aTăng, Văn Mùi|eTác giả |
---|
245 | |aThiết kế xây dựng mạch điện quanh ta. |nQuyển 2 / |cTăng Văn Mùi, Trần Duy Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2011 |
---|
300 | |a168tr. : |bMinh họa ; |c21 cm |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aMạch điện |
---|
700 | |aTrần, Duy Nam|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): VL.007717-26 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách tự nhiên/vật lý/vl.7817 quyen2thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a10|b0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.007726
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 TM 9531(2)t/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
VL.007725
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 TM 9531(2)t/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
VL.007724
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 TM 9531(2)t/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
VL.007723
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 TM 9531(2)t/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
VL.007722
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 TM 9531(2)t/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
VL.007721
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 TM 9531(2)t/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
VL.007720
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 TM 9531(2)t/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
VL.007719
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 TM 9531(2)t/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
VL.007718
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 TM 9531(2)t/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
VL.007717
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 TM 9531(2)t/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|