- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 519.8 PH 2523p/ 09
Nhan đề: Phương pháp toán ứng dụng trong môi trường /
ISBN
|
Giá: 76000 VNĐ |
DDC
| 519.8 |
Tác giả CN
| Phan, Văn Hạp |
Nhan đề
| Phương pháp toán ứng dụng trong môi trường / Phan, Văn Hạp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2009 |
Mô tả vật lý
| 270 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Toán ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): TH.004752-61 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/tn/th4752thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 73124 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 79A59EBC-D68E-4A4B-B516-F144145FF2C6 |
---|
005 | 202211160851 |
---|
008 | 2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c76000 VNĐ |
---|
039 | |a20221116085131|bbmngaduong|c20221116084913|dbmngaduong|y20161229104127|zttlan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a519.8|bPH 2523p/ 09|223 ed. |
---|
100 | |aPhan, Văn Hạp|cGS.TS. |eTác giả |
---|
245 | |aPhương pháp toán ứng dụng trong môi trường / |cPhan, Văn Hạp |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2009 |
---|
300 | |a270 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aToán ứng dụng |
---|
653 | |aToán ứng dụng |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): TH.004752-61 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/tn/th4752thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a10|b0|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TH.004761
|
Kho Tự nhiên
|
519.8 PH 2523p/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
TH.004760
|
Kho Tự nhiên
|
519.8 PH 2523p/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
TH.004759
|
Kho Tự nhiên
|
519.8 PH 2523p/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
TH.004758
|
Kho Tự nhiên
|
519.8 PH 2523p/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
TH.004757
|
Kho Tự nhiên
|
519.8 PH 2523p/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
TH.004756
|
Kho Tự nhiên
|
519.8 PH 2523p/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
TH.004755
|
Kho Tự nhiên
|
519.8 PH 2523p/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
TH.004754
|
Kho Tự nhiên
|
519.8 PH 2523p/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
TH.004753
|
Kho Tự nhiên
|
519.8 PH 2523p/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
TH.004752
|
Kho Tự nhiên
|
519.8 PH 2523p/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|