- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 663 K 457/ 09
Nhan đề: Khoa học - Công nghệ Malt và Bia /
DDC
| 663 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hiền |
Nhan đề
| Khoa học - Công nghệ Malt và Bia / GS.TS Nguyễn Thị Hiền (chủ biên), ...[ và những người khác] |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2009 |
Mô tả vật lý
| 414 tr. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Khoa học và công nghệ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Thành |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Viết Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thanh Mai |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Lan Chi |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(9): HH.02656-64 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/bantunhien/hoahoc/hh.002626thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 73278 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 903C53ED-5A82-4C09-92D8-1E678626FD53 |
---|
005 | 202211041117 |
---|
008 | 2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221104111729|bbmhagiang|y20161230084428|zttlan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a663 |bK 457/ 09|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Hiền|cGS.TS|eChủ biên |
---|
245 | |aKhoa học - Công nghệ Malt và Bia / |cGS.TS Nguyễn Thị Hiền (chủ biên), ...[ và những người khác] |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2009 |
---|
300 | |a414 tr. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
---|
650 | |aHóa học |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aHóa học |
---|
653 | |aKhoa học và công nghệ |
---|
700 | |aNguyễn, Tiến Thành |
---|
700 | |aLê, Viết Thắng |
---|
700 | |aLê, Thanh Mai|cPGS.TS |
---|
700 | |aLê, Thị Lan Chi|cThs. |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(9): HH.02656-64 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/bantunhien/hoahoc/hh.002626thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a9|b0|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
HH.02664
|
Kho Tự nhiên
|
663 K 457/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
HH.02663
|
Kho Tự nhiên
|
663 K 457/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
HH.02662
|
Kho Tự nhiên
|
663 K 457/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
HH.02661
|
Kho Tự nhiên
|
663 K 457/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
HH.02660
|
Kho Tự nhiên
|
663 K 457/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
HH.02659
|
Kho Tự nhiên
|
663 K 457/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
HH.02658
|
Kho Tự nhiên
|
663 K 457/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
HH.02657
|
Kho Tự nhiên
|
663 K 457/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
HH.02656
|
Kho Tự nhiên
|
663 K 457/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|