Tác giả CN
| Hoàng Kỳ |
Nhan đề
| Đại số sơ cấp và thực hành giải toán |
Mô tả vật lý
| 440 |
Từ khóa tự do
| Toán học |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 73300 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D9683423-4C89-4883-9F60-B5932D88B0F0 |
---|
008 | vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20161230135643|zttlan |
---|
100 | |aHoàng Kỳ |
---|
245 | |aĐại số sơ cấp và thực hành giải toán |
---|
300 | |a440 |
---|
653 | |aToán học |
---|
890 | |c1|a0|b0|d13 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào