ISBN
|
Giá: 46.000 VNĐ |
DDC
| 910.071 |
Tác giả CN
| Đỗ, Thị Minh Đức |
Nhan đề
| Giáo trình Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam. Đỗ Thị Minh Đức (Chủ biên), Nguyễn Viết Thịnh, Vũ Như VânTập 2 / |
Lần xuất bản
| In lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2012 |
Mô tả vật lý
| 228 : Bản đồ ; 24 |
Mô tả vật lý
| 232 |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Thịnh |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Như Vân |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(18): GT.036883-900 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.036883thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 73397 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 9831D519-5483-40FE-AF8E-A501E88FD421 |
---|
005 | 202010020940 |
---|
008 | 2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46.000 VNĐ |
---|
039 | |a20201002094019|bbmvananh|c20201002093848|dbmvananh|y20161230135711|zttlan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a910.071|bĐĐ 822(2)g/ 12|223 ed. |
---|
100 | |aĐỗ, Thị Minh Đức|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam. |nTập 2 / |cĐỗ Thị Minh Đức (Chủ biên), Nguyễn Viết Thịnh, Vũ Như Vân |
---|
250 | |aIn lần thứ tư |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2012 |
---|
300 | |a228 : |bBản đồ ; |c24 |
---|
300 | |a232 |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 227-228 |
---|
650 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aXã hội |
---|
700 | |aNguyễn, Viết Thịnh|eTác giả |
---|
700 | |aVũ, Như Vân|cTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(18): GT.036883-900 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.036883thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a18|b13|d6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.036900
|
Kho Giáo trình
|
910.071 ĐĐ 822(2)g/ 12
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
2
|
GT.036899
|
Kho Giáo trình
|
910.071 ĐĐ 822(2)g/ 12
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
3
|
GT.036898
|
Kho Giáo trình
|
910.071 ĐĐ 822(2)g/ 12
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
4
|
GT.036897
|
Kho Giáo trình
|
910.071 ĐĐ 822(2)g/ 12
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
5
|
GT.036896
|
Kho Giáo trình
|
910.071 ĐĐ 822(2)g/ 12
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
6
|
GT.036895
|
Kho Giáo trình
|
910.071 ĐĐ 822(2)g/ 12
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
7
|
GT.036894
|
Kho Giáo trình
|
910.071 ĐĐ 822(2)g/ 12
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
8
|
GT.036893
|
Kho Giáo trình
|
910.071 ĐĐ 822(2)g/ 12
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
9
|
GT.036892
|
Kho Giáo trình
|
910.071 ĐĐ 822(2)g/ 12
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
GT.036890
|
Kho Giáo trình
|
910.071 ĐĐ 822(2)g/ 12
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|