- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 381.09597 Đ 5361(2)/ 13
Nhan đề: Địa lí dịch vụ.
ISBN
|
Giá: 60.000 VNĐ |
DDC
| 381.09597 |
Nhan đề
| Địa lí dịch vụ. Địa lí thương mại và du lịchTập 2: |
Nhan đề
| Nguyễn Minh Tuệ,... [và những người khác] |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm, 2013 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. |
Mô tả vật lý
| 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Thương mại |
Từ khóa tự do
| Dịch vụ |
Từ khóa tự do
| Địa lí dịch vụ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Mỹ Dung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Tuệ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thông |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(28): XH.006931-3, XH.030406-30 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/xh/xh.030406dialythumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 73398 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E28099C8-3AE7-4A7F-86E2-F4CB15CB0949 |
---|
005 | 202405170917 |
---|
008 | 2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240517091747|bbmhagiang|c20240517091511|dbmhagiang|y20161230135712|zttlan |
---|
040 | |aVN |
---|
082 | |a381.09597|bĐ 5361(2)/ 13|223 ed. |
---|
245 | |aĐịa lí dịch vụ. |nTập 2:|b Địa lí thương mại và du lịch |
---|
245 | |cNguyễn Minh Tuệ,... [và những người khác] |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm, |c2013 |
---|
300 | |a279 tr. |
---|
300 | |c24 cm. |
---|
650 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aDịch vụ |
---|
653 | |aĐịa lí dịch vụ |
---|
700 | |aLê, Mỹ Dung|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Minh Tuệ|eĐồng chủ biên |
---|
700 | |aLê, Thông|eĐồng chủ biên |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(28): XH.006931-3, XH.030406-30 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/xh/xh.030406dialythumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a28|b0|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.006933
|
Ban Khoa học Xã hội
|
381.09597 Đ 5361(2)/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
28
|
|
|
|
2
|
XH.006932
|
Ban Khoa học Xã hội
|
381.09597 Đ 5361(2)/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
3
|
XH.006931
|
Ban Khoa học Xã hội
|
381.09597 Đ 5361(2)/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
4
|
XH.030430
|
Ban Khoa học Xã hội
|
381.09597 Đ 5361(2)/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
5
|
XH.030429
|
Ban Khoa học Xã hội
|
381.09597 Đ 5361(2)/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
6
|
XH.030428
|
Ban Khoa học Xã hội
|
381.09597 Đ 5361(2)/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
7
|
XH.030427
|
Ban Khoa học Xã hội
|
381.09597 Đ 5361(2)/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
8
|
XH.030426
|
Ban Khoa học Xã hội
|
381.09597 Đ 5361(2)/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
9
|
XH.030425
|
Ban Khoa học Xã hội
|
381.09597 Đ 5361(2)/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
10
|
XH.030424
|
Ban Khoa học Xã hội
|
381.09597 Đ 5361(2)/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
|
|
|
|
|