- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 809 V 2171/ 11
Nhan đề: Văn học Âu - Mỹ thế kỉ XX /
ISBN
|
Giá: 75000 VNĐ |
DDC
| 809 |
Nhan đề
| Văn học Âu - Mỹ thế kỉ XX / Lê Huy Bắc (Chủ biên), Nguyễn Linh Chi, Nguyễn Thị Thu Dung,...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm, 2011 |
Mô tả vật lý
| 399 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ngữ Văn |
Từ khóa tự do
| Thế kỉ XX |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Huy Bắc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Linh Chi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Hiếu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Dung |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.047655-64 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt. văn học/gt.047655thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 73418 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | BA10E84D-9771-4967-9030-AA3B35A13355 |
---|
005 | 202203300856 |
---|
008 | 2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75000 VNĐ |
---|
039 | |a20220330085603|bpvvananh|y20161230135718|zttlan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a809|bV 2171/ 11|223 ed. |
---|
245 | |aVăn học Âu - Mỹ thế kỉ XX / |cLê Huy Bắc (Chủ biên), Nguyễn Linh Chi, Nguyễn Thị Thu Dung,...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm, |c2011 |
---|
300 | |a399 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNgữ Văn |
---|
653 | |aThế kỉ XX |
---|
700 | |aLê, Huy Bắc|eChủ biên. |
---|
700 | |aNguyễn, Linh Chi|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Thanh Hiếu|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thu Dung|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.047655-64 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt. văn học/gt.047655thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a10|b8|d7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.047664
|
Kho Giáo trình
|
809 V 2171/ 11
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.047663
|
Kho Giáo trình
|
809 V 2171/ 11
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.047661
|
Kho Giáo trình
|
809 V 2171/ 11
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
GT.047660
|
Kho Giáo trình
|
809 V 2171/ 11
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
GT.047659
|
Kho Giáo trình
|
809 V 2171/ 11
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT.047658
|
Kho Giáo trình
|
809 V 2171/ 11
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.047657
|
Kho Giáo trình
|
809 V 2171/ 11
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
GT.047656
|
Kho Giáo trình
|
809 V 2171/ 11
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
GT.047655
|
Kho Giáo trình
|
809 V 2171/ 11
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
10
|
GT.047662
|
Kho Giáo trình
|
809 V 2171/ 11
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:01-08-2024
|
|
|
|
|
|
|
|