Tác giả CN
| Nguyễn Đức Tồn |
Nhan đề
| Từ điển đồng nghĩa Tiếng Việt |
Thông tin xuất bản
| Từ Điển Bách Khoa, 2011 |
Mô tả vật lý
| 364 |
Từ khóa tự do
| Ngữ Văn |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 73419 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20481C9B-703C-4567-81B6-EFD74CCD344F |
---|
008 | 2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20161230135718|zttlan |
---|
100 | |aNguyễn Đức Tồn |
---|
245 | |aTừ điển đồng nghĩa Tiếng Việt |
---|
260 | |bTừ Điển Bách Khoa, |c2011 |
---|
300 | |a364 |
---|
653 | |aNgữ Văn |
---|
890 | |c1|a0|b0|d2 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào