- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 912 LD 636b/ 03
Nhan đề: Bản đồ giáo khoa /
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 73444 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 5544536C-A958-4668-BBEC-F381874D23F6 |
---|
005 | 202203310950 |
---|
008 | 2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22500 VNĐ |
---|
039 | |a20220331095013|bpvvananh|y20161230135725|zttlan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a912|bLD 636b/ 03|223 ed. |
---|
100 | |aLâm, Quang Dốc|eTác giả |
---|
245 | |aBản đồ giáo khoa / |cPGS.TS Lâm Quang Dốc |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm, |c2003 |
---|
300 | |a294 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aBản đồ |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(7): GT.047910-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt.047910thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a7|b18|d13 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.047915
|
Kho Giáo trình
|
912 LD 636b/ 03
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:11-10-2024
|
|
|
2
|
GT.047916
|
Kho Giáo trình
|
912 LD 636b/ 03
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:12-10-2024
|
|
|
3
|
GT.047914
|
Kho Giáo trình
|
912 LD 636b/ 03
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:12-10-2024
|
|
|
4
|
GT.047913
|
Kho Giáo trình
|
912 LD 636b/ 03
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:12-10-2024
|
|
|
5
|
GT.047912
|
Kho Giáo trình
|
912 LD 636b/ 03
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:12-10-2024
|
|
|
6
|
GT.047910
|
Kho Giáo trình
|
912 LD 636b/ 03
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:12-10-2024
|
|
|
7
|
GT.047911
|
Kho Giáo trình
|
912 LD 636b/ 03
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:13-10-2024
|
|
|
|
|
|
|
|