ISBN
|
Giá: 23.000 VNĐ |
DDC
| 550 |
Tác giả CN
| Phùng, Ngọc Đĩnh |
Nhan đề
| Địa hình bề mặt trái đất : Giáo trình Đại học Sư phạm / Phùng Ngọc Đĩnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2010 |
Thông tin xuất bản
| 2010 |
Mô tả vật lý
| 198 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học về trái đất |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Trái đất |
Từ khóa tự do
| Khoa học về trái đất |
Từ khóa tự do
| Địa hình |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.037715-24 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.037715thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 73449 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | F37F9CF9-B912-4B2F-B7C8-BC2ED3051671 |
---|
005 | 202010061426 |
---|
008 | 2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23.000 VNĐ |
---|
039 | |a20201006142639|bbmvananh|c20201006142607|dbmvananh|y20161230135859|zttlan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a550|bPĐ 584đ/ 10|223 ed. |
---|
100 | |aPhùng, Ngọc Đĩnh|eTác giả |
---|
245 | |aĐịa hình bề mặt trái đất : |bGiáo trình Đại học Sư phạm / |cPhùng Ngọc Đĩnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2010 |
---|
260 | |c2010 |
---|
300 | |a198 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aKhoa học về trái đất |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aTrái đất |
---|
653 | |aKhoa học về trái đất |
---|
653 | |aĐịa hình |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.037715-24 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.037715thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a10|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.037724
|
Kho Giáo trình
|
550 PĐ 584đ/ 10
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.037723
|
Kho Giáo trình
|
550 PĐ 584đ/ 10
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.037722
|
Kho Giáo trình
|
550 PĐ 584đ/ 10
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.037721
|
Kho Giáo trình
|
550 PĐ 584đ/ 10
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.037720
|
Kho Giáo trình
|
550 PĐ 584đ/ 10
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.037719
|
Kho Giáo trình
|
550 PĐ 584đ/ 10
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.037718
|
Kho Giáo trình
|
550 PĐ 584đ/ 10
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.037717
|
Kho Giáo trình
|
550 PĐ 584đ/ 10
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.037716
|
Kho Giáo trình
|
550 PĐ 584đ/ 10
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.037715
|
Kho Giáo trình
|
550 PĐ 584đ/ 10
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|