- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 388.04 Đ 5361(1)/ 11
Nhan đề:
ISBN
|
Giá: 57.000 VNĐ |
DDC
| 388.04 |
Nhan đề
| Lê Thông,... [và những người khác] |
Nhan đề
| Địa lí dịch vụ :. Địa lí giao thông vận tải. T.1 : |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm, 2011 |
Mô tả vật lý
| 266 |
Mô tả vật lý
| 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Giao thông vận tải |
Từ khóa tự do
| Địa lí dịch vụ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Phương |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Mỹ Dung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Tuệ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thông |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(6): XH.006925-30 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2018/xh.006925thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 73454 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F454947A-182C-42CA-A136-9673F6B00B31 |
---|
005 | 202010210844 |
---|
008 | 2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c57.000 VNĐ |
---|
039 | |a20201021084453|bpvhang|c20181210091717|dpvhang|y20161230135900|zttlan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a388.04|bĐ 5361(1)/ 11|223 ed. |
---|
245 | |cLê Thông,... [và những người khác] |
---|
245 | |aĐịa lí dịch vụ :. |nT.1 : |bĐịa lí giao thông vận tải. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm, |c2011 |
---|
300 | |a266 |
---|
300 | |c24 cm. |
---|
650 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aGiao thông vận tải |
---|
653 | |aĐịa lí dịch vụ |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Minh Phương|eTác giả |
---|
700 | |aLê, Mỹ Dung|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Minh Tuệ|eTác giả |
---|
700 | |aLê, Thông|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(6): XH.006925-30 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2018/xh.006925thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a6|b0|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.006930
|
Ban Khoa học Xã hội
|
388.04 Đ 5361(1)/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
2
|
XH.006929
|
Ban Khoa học Xã hội
|
388.04 Đ 5361(1)/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
3
|
XH.006928
|
Ban Khoa học Xã hội
|
388.04 Đ 5361(1)/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
4
|
XH.006927
|
Ban Khoa học Xã hội
|
388.04 Đ 5361(1)/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
5
|
XH.006926
|
Ban Khoa học Xã hội
|
388.04 Đ 5361(1)/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
6
|
XH.006925
|
Ban Khoa học Xã hội
|
388.04 Đ 5361(1)/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|