- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 330.09 OT 3672đ/ 12
Nhan đề: Địa lí kinh tế xã hội Châu Âu và liên bang Nga /
ISBN
|
Giá: 85.000 VNĐ |
DDC
| 330.09 |
Tác giả CN
| Ông Thị Đan Thanh |
Nhan đề
| Địa lí kinh tế xã hội Châu Âu và liên bang Nga / PGS.TS Ông Thị Đan Thanh (Chủ biên), ThS Tô Thị Hồng Nhung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư Phạm, 2012 |
Mô tả vật lý
| 430 tr. : Minh họa: bản đồ, ảnh ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Xã hội |
Từ khóa tự do
| Châu Âu |
Từ khóa tự do
| Địa lí kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Tô, Thị Hồng Nhung |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(30): GT.023270-4, GT.031823-32, GT.047895-909 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2019/dialikinhtexahoichauauthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 73456 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 3A810D47-62FF-4367-909F-06436BCCEB9B |
---|
005 | 202104121554 |
---|
008 | 2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c85.000 VNĐ |
---|
039 | |a20210412155418|bbmvananh|y20161230135901|zttlan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a330.09|bOT 3672đ/ 12|223 ed. |
---|
100 | |aÔng Thị Đan Thanh|cPGS.TS.|eChủ biên |
---|
245 | |aĐịa lí kinh tế xã hội Châu Âu và liên bang Nga / |cPGS.TS Ông Thị Đan Thanh (Chủ biên), ThS Tô Thị Hồng Nhung |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư Phạm, |c2012 |
---|
300 | |a430 tr. : |bMinh họa: bản đồ, ảnh ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 412 - 415|b59 |
---|
650 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aChâu Âu |
---|
653 | |aĐịa lí kinh tế |
---|
700 | |aTô, Thị Hồng Nhung|cThS.|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(30): GT.023270-4, GT.031823-32, GT.047895-909 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2019/dialikinhtexahoichauauthumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a30|b1|d5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.047909
|
Kho Giáo trình
|
330.09 OT 3672đ/ 12
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
GT.047908
|
Kho Giáo trình
|
330.09 OT 3672đ/ 12
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
|
3
|
GT.047907
|
Kho Giáo trình
|
330.09 OT 3672đ/ 12
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
|
4
|
GT.047906
|
Kho Giáo trình
|
330.09 OT 3672đ/ 12
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
|
5
|
GT.047905
|
Kho Giáo trình
|
330.09 OT 3672đ/ 12
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
6
|
GT.047904
|
Kho Giáo trình
|
330.09 OT 3672đ/ 12
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
7
|
GT.047903
|
Kho Giáo trình
|
330.09 OT 3672đ/ 12
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
|
8
|
GT.047902
|
Kho Giáo trình
|
330.09 OT 3672đ/ 12
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
9
|
GT.047901
|
Kho Giáo trình
|
330.09 OT 3672đ/ 12
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
10
|
GT.047900
|
Kho Giáo trình
|
330.09 OT 3672đ/ 12
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
|
|
|
|
|