- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 340 PH 6788(1)k/ 12
Nhan đề: Khung cửa tư pháp.
ISBN
|
Giá: 81.000 VNĐ |
DDC
| 340 |
Tác giả CN
| Phan, Trung Hoài |
Nhan đề
| Khung cửa tư pháp. TS Phan Trung HoàiTập 1, Chỗ ngồi không tạo nên công lý / |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa đổi, bổ sung, lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2012 |
Mô tả vật lý
| 240 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật pháp |
Từ khóa tự do
| Luật |
Từ khóa tự do
| Luật pháp |
Từ khóa tự do
| Tư pháp |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(10): XH.031279-88 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/xh.031279thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 73949 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0208F569-E0ED-446D-A761-3E93893B685E |
---|
005 | 202010261503 |
---|
008 | 2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c81.000 VNĐ |
---|
039 | |a20201026150313|bbmvananh|y20170103110036|zttlan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a340|bPH 6788(1)k/ 12|223 ed. |
---|
100 | |aPhan, Trung Hoài|cTS.|eTác giả |
---|
245 | |aKhung cửa tư pháp. |nTập 1, |pChỗ ngồi không tạo nên công lý / |cTS Phan Trung Hoài |
---|
250 | |aTái bản có sửa đổi, bổ sung, lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2012 |
---|
300 | |a240 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aLuật pháp |
---|
653 | |aLuật |
---|
653 | |aLuật pháp |
---|
653 | |aTư pháp |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(10): XH.031279-88 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/xh.031279thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a10|b0|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.031288
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340 PH 6788(1)k/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
XH.031287
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340 PH 6788(1)k/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
XH.031286
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340 PH 6788(1)k/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
XH.031285
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340 PH 6788(1)k/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
XH.031284
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340 PH 6788(1)k/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
XH.031283
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340 PH 6788(1)k/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
XH.031282
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340 PH 6788(1)k/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
XH.031281
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340 PH 6788(1)k/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
XH.031280
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340 PH 6788(1)k/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
XH.031279
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340 PH 6788(1)k/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|