- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 340.092 X 8c/ 12
Nhan đề: Cẩm nang luật sư tại gia /
ISBN
|
Giá: 89.000 VNĐ |
DDC
| 340.092 |
Tác giả CN
| Ngô, Thanh Xuyên |
Nhan đề
| Cẩm nang luật sư tại gia / ThS Ngô Thanh Xuyên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2012 |
Mô tả vật lý
| 300 ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật pháp |
Từ khóa tự do
| Luật |
Từ khóa tự do
| Luật pháp |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang |
Từ khóa tự do
| Luật sư |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(8): XH.026769-76 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/xh.026769thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 73954 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 932642A6-F5B2-41BB-996C-C560F77FDB90 |
---|
005 | 202006031019 |
---|
008 | 2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c89.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200603101948|bbmvananh|y20170103110037|zttlan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a340.092|bX 8c/ 12|223 ed. |
---|
100 | |aNgô, Thanh Xuyên|cThS.|eTác giả |
---|
245 | |aCẩm nang luật sư tại gia / |cThS Ngô Thanh Xuyên |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2012 |
---|
300 | |a300 ; |c21 cm |
---|
650 | |aLuật pháp |
---|
653 | |aLuật |
---|
653 | |aLuật pháp |
---|
653 | |aCẩm nang |
---|
653 | |aLuật sư |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(8): XH.026769-76 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/xh.026769thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a8|b3|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.026776
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340.092 X 8c/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
2
|
XH.026775
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340.092 X 8c/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
3
|
XH.026774
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340.092 X 8c/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
4
|
XH.026773
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340.092 X 8c/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
5
|
XH.026772
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340.092 X 8c/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
6
|
XH.026771
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340.092 X 8c/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
7
|
XH.026770
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340.092 X 8c/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
8
|
XH.026769
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340.092 X 8c/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|