- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 624 NO 118t/ 10
Nhan đề: Thi công cầu bê tông cốt thép /
ISBN
|
Giá: 45.000 VNĐ |
DDC
| 624 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tiến Oanh |
Nhan đề
| Thi công cầu bê tông cốt thép / Nguyễn Tiến Oanh, Nguyễn Trâm, Lê Đình Tâm |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2010 |
Mô tả vật lý
| 240 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Thi công |
Từ khóa tự do
| Bê tông |
Từ khóa tự do
| Cốt thép |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đình Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trâm |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(5): XD.003659-63 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/xây dựng/xd.001356thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 74038 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1D4DA6FE-246E-4966-B1A2-588F15177C4C |
---|
005 | 202103260939 |
---|
008 | 2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45.000 VNĐ |
---|
039 | |a20210326093909|bbmvananh|y20170103110055|zttlan |
---|
041 | |avỉe |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a624|bNO 118t/ 10|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Tiến Oanh|eTác giả |
---|
245 | |aThi công cầu bê tông cốt thép / |cNguyễn Tiến Oanh, Nguyễn Trâm, Lê Đình Tâm |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2010 |
---|
300 | |a240 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aKĩ thuật xây dựng |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aThi công |
---|
653 | |aBê tông |
---|
653 | |aCốt thép |
---|
653 | |aKĩ thuật xây dựng |
---|
700 | |aLê, Đình Tâm|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Trâm|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(5): XD.003659-63 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/xây dựng/xd.001356thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a5|b0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XD.003663
|
Kho Tự nhiên
|
624 NO 118t/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
XD.003662
|
Kho Tự nhiên
|
624 NO 118t/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
XD.003661
|
Kho Tự nhiên
|
624 NO 118t/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
XD.003660
|
Kho Tự nhiên
|
624 NO 118t/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
XD.003659
|
Kho Tự nhiên
|
624 NO 118t/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|