- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 624.19 NT 853t/ 10
Nhan đề: Thi công hầm và công trình ngầm
ISBN
|
Giá: 118000 VND |
DDC
| 624.19 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Trọng |
Nhan đề
| Thi công hầm và công trình ngầm |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây Dựng, 2010 |
Mô tả vật lý
| 447 tr. |
Mô tả vật lý
| 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Thi công |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Công trình ngầm |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(5): XD.002103-7 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/bantunhien/xaydung/xd.002103thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 74040 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0E437EFE-F362-40D6-B8EA-B410BB15B342 |
---|
005 | 202210211415 |
---|
008 | 2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c118000 VND |
---|
039 | |a20221021141520|bbmvananh|c20210325145917|dpvhang|y20170103110055|zttlan |
---|
040 | |avm |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a624.19|bNT 853t/ 10|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Xuân Trọng|eTác giả |
---|
245 | |aThi công hầm và công trình ngầm |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây Dựng, |c2010 |
---|
300 | |a447 tr. |
---|
300 | |c27 cm. |
---|
650 | |aXây dựng |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aThi công |
---|
653 | |aKĩ thuật xây dựng |
---|
653 | |aCông trình ngầm |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(5): XD.002103-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/bantunhien/xaydung/xd.002103thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a5|b0|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XD.002107
|
Kho Tự nhiên
|
624.19 NT 853t/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
XD.002106
|
Kho Tự nhiên
|
624.19 NT 853t/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
XD.002105
|
Kho Tự nhiên
|
624.19 NT 853t/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
XD.002104
|
Kho Tự nhiên
|
624.19 NT 853t/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
XD.002103
|
Kho Tự nhiên
|
624.19 NT 853t/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|