- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 512 DV 6661c/ 17
Nhan đề: Cơ sở lí thuyết Galois /
ISBN
| 978-604-54-2343-1
Giá: 40000 VNĐ |
DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Dương, Quốc Việt |
Nhan đề
| Cơ sở lí thuyết Galois / Chủ biên: Dương Quốc Việt, Lê Văn Chua |
Lần xuất bản
| In lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm, 2017 |
Mô tả vật lý
| 142 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Cơ sở lí thuyết |
Từ khóa tự do
| Galois |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Chua |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): TH.001236-45 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/toán/th.001236thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 74464 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A7C50EB3-04D5-4EF2-BA34-7B4A010FAADB |
---|
005 | 202011050907 |
---|
008 | 2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-54-2343-1|c40000 VNĐ |
---|
039 | |a20201105090659|bpvvananh|y20170103111515|zttlan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a512|bDV 6661c/ 17|223 ed. |
---|
100 | |aDương, Quốc Việt|eChủ biên |
---|
245 | |aCơ sở lí thuyết Galois / |cChủ biên: Dương Quốc Việt, Lê Văn Chua |
---|
250 | |aIn lần thứ tư |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm, |c2017 |
---|
300 | |a142 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aCơ sở lí thuyết |
---|
653 | |aGalois |
---|
700 | |aLê, Văn Chua|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): TH.001236-45 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/toán/th.001236thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a10|b2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TH.001245
|
Kho Tự nhiên
|
512 DV 6661c/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
TH.001244
|
Kho Tự nhiên
|
512 DV 6661c/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
TH.001243
|
Kho Tự nhiên
|
512 DV 6661c/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
TH.001242
|
Kho Tự nhiên
|
512 DV 6661c/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
TH.001241
|
Kho Tự nhiên
|
512 DV 6661c/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
TH.001240
|
Kho Tự nhiên
|
512 DV 6661c/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
TH.001239
|
Kho Tự nhiên
|
512 DV 6661c/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
TH.001238
|
Kho Tự nhiên
|
512 DV 6661c/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
TH.001237
|
Kho Tự nhiên
|
512 DV 6661c/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
TH.001236
|
Kho Tự nhiên
|
512 DV 6661c/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|