- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 530.071 ĐH 8871(1)c/ 03
Nhan đề: Cơ học ứng dụng.
ISBN
|
Giá: 21000 VNĐ |
DDC
| 530.071 |
Tác giả CN
| Đoàn, Xuân Huệ |
Nhan đề
| Cơ học ứng dụng. Đoàn Xuân HuệTập 1 / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm, 2003 |
Mô tả vật lý
| 267 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Động học |
Từ khóa tự do
| Cơ học ứng dụng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.047438-47 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.47438thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 74504 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 679B4922-EEBD-4688-B548-915C9CE484A4 |
---|
005 | 202203301456 |
---|
008 | 2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21000 VNĐ |
---|
039 | |a20220330145643|bpvvananh|y20170103111524|zttlan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a530.071|bĐH 8871(1)c/ 03|223 ed. |
---|
100 | |aĐoàn, Xuân Huệ|eTác giả |
---|
245 | |aCơ học ứng dụng. |nTập 1 / |cĐoàn Xuân Huệ |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm, |c2003 |
---|
300 | |a267 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐộng học |
---|
653 | |aCơ học ứng dụng |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.047438-47 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.47438thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a10|b0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.047447
|
Kho Giáo trình
|
530.071 ĐH 8871(1)c/ 03
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.047446
|
Kho Giáo trình
|
530.071 ĐH 8871(1)c/ 03
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.047445
|
Kho Giáo trình
|
530.071 ĐH 8871(1)c/ 03
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.047444
|
Kho Giáo trình
|
530.071 ĐH 8871(1)c/ 03
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.047443
|
Kho Giáo trình
|
530.071 ĐH 8871(1)c/ 03
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.047442
|
Kho Giáo trình
|
530.071 ĐH 8871(1)c/ 03
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.047441
|
Kho Giáo trình
|
530.071 ĐH 8871(1)c/ 03
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.047440
|
Kho Giáo trình
|
530.071 ĐH 8871(1)c/ 03
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.047439
|
Kho Giáo trình
|
530.071 ĐH 8871(1)c/ 03
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.047438
|
Kho Giáo trình
|
530.071 ĐH 8871(1)c/ 03
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|