- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 401.45 ĐC 4961(1)c/ 03
Nhan đề: Cơ sở ngữ dụng học.
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 74506 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DD1C3396-09A2-4918-B379-5B06B7DD6831 |
---|
005 | 202010160928 |
---|
008 | 2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c33000 VNĐ |
---|
039 | |a20201016092830|bpvhang|c20201013093923|dpvhang|y20170103111524|zttlan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a401.45|bĐC 4961(1)c/ 03|223 ed. |
---|
100 | |aĐỗ, Hữu Châu|eTác giả |
---|
245 | |aCơ sở ngữ dụng học. |nTập 1 / |cĐỗ Hữu Châu |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm, |c2003 |
---|
300 | |a415 tr, ; |c21 cm. |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aCơ sở |
---|
653 | |aNgữ dụng học |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(10): XH.030051-60 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/xh/xh.030051cosothumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a10|b0|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.030060
|
Ban Khoa học Xã hội
|
401.45 ĐC 4961(1)c/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
XH.030059
|
Ban Khoa học Xã hội
|
401.45 ĐC 4961(1)c/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
XH.030058
|
Ban Khoa học Xã hội
|
401.45 ĐC 4961(1)c/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
XH.030057
|
Ban Khoa học Xã hội
|
401.45 ĐC 4961(1)c/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
XH.030056
|
Ban Khoa học Xã hội
|
401.45 ĐC 4961(1)c/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
XH.030055
|
Ban Khoa học Xã hội
|
401.45 ĐC 4961(1)c/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
XH.030054
|
Ban Khoa học Xã hội
|
401.45 ĐC 4961(1)c/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
XH.030053
|
Ban Khoa học Xã hội
|
401.45 ĐC 4961(1)c/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
XH.030052
|
Ban Khoa học Xã hội
|
401.45 ĐC 4961(1)c/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
XH.030051
|
Ban Khoa học Xã hội
|
401.45 ĐC 4961(1)c/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|