- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 658.8 NT 8191t/ 08
Nhan đề: Thương hiệu quản lý và phát triển /
ISBN
|
Giá: 60.000 VNĐ |
DDC
| 658.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Trí |
Nhan đề
| Thương hiệu quản lý và phát triển / Nguyễn Minh Trí |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội, Đại học kinh tế quốc dân2008 : |
Mô tả vật lý
| 359 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Quản lí kinh tế |
Từ khóa tự do
| Thương hiệu |
Địa chỉ
| Kho Kinh tế(20): KT.005110-7, KT.006361-72 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach kt/kt.6361 thuonghieuthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 74720 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DC26C639-0273-489F-B8EB-05C5C0EB6855 |
---|
005 | 202009220957 |
---|
008 | 2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200922095718|bbmhagiang|c20200922092436|dpvnhan|y20170105154344|zttlan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a658.8|bNT 8191t/ 08|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Minh Trí|eTác giả |
---|
245 | |aThương hiệu quản lý và phát triển / |cNguyễn Minh Trí |
---|
260 | |bHà Nội, |c2008 : |bĐại học kinh tế quốc dân |
---|
300 | |a359 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aQuản lí kinh tế |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
653 | |aQuản lí kinh tế |
---|
653 | |aThương hiệu |
---|
852 | |aTVV|bKho Kinh tế|j(20): KT.005110-7, KT.006361-72 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach kt/kt.6361 thuonghieuthumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a20|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KT.005117
|
Kho Kinh tế
|
658.8 NT 8191t/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
KT.005116
|
Kho Kinh tế
|
658.8 NT 8191t/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
KT.005115
|
Kho Kinh tế
|
658.8 NT 8191t/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
KT.005114
|
Kho Kinh tế
|
658.8 NT 8191t/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
KT.005113
|
Kho Kinh tế
|
658.8 NT 8191t/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
KT.005112
|
Kho Kinh tế
|
658.8 NT 8191t/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
KT.005111
|
Kho Kinh tế
|
658.8 NT 8191t/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
KT.005110
|
Kho Kinh tế
|
658.8 NT 8191t/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
KT.006372
|
Kho Kinh tế
|
658.8 NT 8191t/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
KT.006371
|
Kho Kinh tế
|
658.8 NT 8191t/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|