- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 320.4 TT 3671t/ 11
Nhan đề: Tổ chức và kiểm soát quyền lực nhà nước :
ISBN
|
Giá: 335.000 VNĐ |
DDC
| 320.4 |
Tác giả CN
| Thái, Vĩnh Thắng |
Nhan đề
| Tổ chức và kiểm soát quyền lực nhà nước : Sách chuyên khảo / PGS. TS Thái Vĩnh Thắng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2014 |
Mô tả vật lý
| 314 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Nhà nước |
Từ khóa tự do
| Quyền lực |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(10): XH.001594-603 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach xh/xh.1594thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 74940 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6DFA6469-95F3-4AA1-93B6-CDDE60F1B73E |
---|
005 | 201810231549 |
---|
008 | 2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c335.000 VNĐ |
---|
039 | |a20181023154910|bbmvananh|c20180424155135|dpvhang|y20170106100110|zttlan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a320.4|bTT 3671t/ 11|223 ed. |
---|
100 | |aThái, Vĩnh Thắng|cPGS. TS|eTác giả |
---|
245 | |aTổ chức và kiểm soát quyền lực nhà nước : |bSách chuyên khảo / |cPGS. TS Thái Vĩnh Thắng |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2014 |
---|
300 | |a314 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aChính trị |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aQuyền lực |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(10): XH.001594-603 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach xh/xh.1594thumbimage.jpg |
---|
890 | |c2|a10|b1|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.001602
|
Ban Khoa học Xã hội
|
320.4 TT 3671t/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
XH.001601
|
Ban Khoa học Xã hội
|
320.4 TT 3671t/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
XH.001600
|
Ban Khoa học Xã hội
|
320.4 TT 3671t/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
XH.001599
|
Ban Khoa học Xã hội
|
320.4 TT 3671t/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
XH.001598
|
Ban Khoa học Xã hội
|
320.4 TT 3671t/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
XH.001597
|
Ban Khoa học Xã hội
|
320.4 TT 3671t/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
XH.001596
|
Ban Khoa học Xã hội
|
320.4 TT 3671t/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
XH.001595
|
Ban Khoa học Xã hội
|
320.4 TT 3671t/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
XH.001594
|
Ban Khoa học Xã hội
|
320.4 TT 3671t/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
10
|
XH.001603
|
Ban Khoa học Xã hội
|
320.4 TT 3671t/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Hạn trả:22-03-2024
|
|
|
|
|
|
|
|