- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.3822 NT 871(1)x/ 08
Nhan đề: Xử lý tín hiệu và lọc số.
ISBN
|
Giá: 76000 VND |
DDC
| 621.3822 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quốc Trung |
Nhan đề
| Xử lý tín hiệu và lọc số. Chương trình cơ bản / Nguyễn Quốc TrungTập 1 : |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2008 |
Mô tả vật lý
| 283 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Điện tử học |
Từ khóa tự do
| Xử lí tín hiệu số |
Từ khóa tự do
| Lọc số |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(17): VL.004763-7, VL.005038-49 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/vật lí/vl.004763thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 75198 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43E1C56F-2A95-46F6-8D1E-45942205C5DF |
---|
005 | 202404061456 |
---|
008 | 2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c76000 VND |
---|
039 | |a20240406145653|bbmvananh|c20210301152225|dpvvananh|y20170106100608|zttlan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.3822|bNT 871(1)x/ 08|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Quốc Trung|cPGS.TS.|eTác giả |
---|
245 | |aXử lý tín hiệu và lọc số. |nTập 1 : |bChương trình cơ bản / |cNguyễn Quốc Trung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2008 |
---|
300 | |a283 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aĐiện tử học |
---|
653 | |aXử lí tín hiệu số |
---|
653 | |aLọc số |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(17): VL.004763-7, VL.005038-49 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/vật lí/vl.004763thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a17|b0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.005049
|
Kho Tự nhiên
|
621.3822 NT 871(1)x/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
2
|
VL.005048
|
Kho Tự nhiên
|
621.3822 NT 871(1)x/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
3
|
VL.005047
|
Kho Tự nhiên
|
621.3822 NT 871(1)x/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
4
|
VL.005046
|
Kho Tự nhiên
|
621.3822 NT 871(1)x/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
5
|
VL.005045
|
Kho Tự nhiên
|
621.3822 NT 871(1)x/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
6
|
VL.005044
|
Kho Tự nhiên
|
621.3822 NT 871(1)x/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
7
|
VL.005043
|
Kho Tự nhiên
|
621.3822 NT 871(1)x/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
8
|
VL.005042
|
Kho Tự nhiên
|
621.3822 NT 871(1)x/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
9
|
VL.005041
|
Kho Tự nhiên
|
621.3822 NT 871(1)x/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
VL.005040
|
Kho Tự nhiên
|
621.3822 NT 871(1)x/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|