- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 604.2 PN 5769v/ 06
Nhan đề: Vẽ kỹ thuật có hướng dẫn ứng dụng Auto CAD /
ISBN
|
Giá: 30000 VNĐ |
DDC
| 604.2 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Nhuần |
Nhan đề
| Vẽ kỹ thuật có hướng dẫn ứng dụng Auto CAD / Phạm Văn Nhuần, Nguyễn Văn Tuấn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 144 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Trường Đại học bách khoa Hà Nội |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật công nghệ |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Xây Dựng |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Vẽ kĩ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tuấn |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(18): KC.000238-55 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/kĩ thuật - công nghệ/kc.000238thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 75336 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2D9703A3-1376-42EF-852B-8BB1E430F607 |
---|
005 | 202104120932 |
---|
008 | 2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000 VNĐ |
---|
039 | |a20210412093156|bpvvananh|y20170106101816|zttlan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a604.2|bPN 5769v/ 06|223 ed. |
---|
100 | |aPhạm, Văn Nhuần|eTác giả |
---|
245 | |aVẽ kỹ thuật có hướng dẫn ứng dụng Auto CAD / |cPhạm Văn Nhuần, Nguyễn Văn Tuấn |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a144 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Trường Đại học bách khoa Hà Nội |
---|
650 | |aKĩ thuật công nghệ |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
653 | |aXây Dựng |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aVẽ kĩ thuật |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Tuấn|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(18): KC.000238-55 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/kĩ thuật - công nghệ/kc.000238thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a18|b0|d5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KC.000255
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 PN 5769v/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
2
|
KC.000254
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 PN 5769v/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
3
|
KC.000253
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 PN 5769v/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
4
|
KC.000252
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 PN 5769v/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
5
|
KC.000251
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 PN 5769v/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
6
|
KC.000250
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 PN 5769v/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
7
|
KC.000249
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 PN 5769v/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
8
|
KC.000248
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 PN 5769v/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
9
|
KC.000247
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 PN 5769v/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
10
|
KC.000246
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 PN 5769v/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|