- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 631.4 G 434/ 06
Nhan đề: Giáo trình thổ nhưỡng học
ISBN
|
Giá: 67.600 đồng |
DDC
| 631.4 |
Tác giả CN
| Lê Thanh Bồn |
Nhan đề
| Giáo trình thổ nhưỡng học |
Thông tin xuất bản
| H. : Nông nghiệp, 2006 |
Mô tả vật lý
| 276 ; 19 x 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đất |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Đất |
Từ khóa tự do
| Nông lâm ngư |
Từ khóa tự do
| Thổ nhưỡng học |
Địa chỉ
| Kho Nông Lâm Ngư(48): NLN.005642-89 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 75378 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D4FD38C0-D5EB-43BC-8A78-EBA941774AF0 |
---|
008 | 2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c67.600 đồng |
---|
039 | |a20240409135158|bbmvananh|c20160706202912|dadmin|y20170106101825|zttlan |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | ##|a631.4|bG 434/ 06 |
---|
100 | |aLê Thanh Bồn |
---|
245 | |aGiáo trình thổ nhưỡng học |
---|
260 | |bNông nghiệp, |c2006|aH. : |
---|
300 | |a276 ; |c19 x 27cm. |
---|
650 | #4|aĐất |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | ##|aĐất |
---|
653 | ##|aNông lâm ngư |
---|
653 | ##|aThổ nhưỡng học |
---|
852 | |aTVV|bKho Nông Lâm Ngư|j(48): NLN.005642-89 |
---|
890 | |c1|a48|b3|d6 |
---|
910 | |bChâu |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NLN.005689
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
|
Sách Tiếng Việt
|
50
|
|
|
|
2
|
NLN.005688
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
|
Sách Tiếng Việt
|
49
|
|
|
|
3
|
NLN.005687
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
|
Sách Tiếng Việt
|
48
|
|
|
|
4
|
NLN.005686
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
|
Sách Tiếng Việt
|
47
|
|
|
|
5
|
NLN.005685
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
|
Sách Tiếng Việt
|
46
|
|
|
|
6
|
NLN.005684
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
|
Sách Tiếng Việt
|
45
|
|
|
|
7
|
NLN.005683
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
|
Sách Tiếng Việt
|
44
|
|
|
|
8
|
NLN.005682
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
|
Sách Tiếng Việt
|
43
|
|
|
|
9
|
NLN.005681
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
|
Sách Tiếng Việt
|
42
|
|
|
|
10
|
NLN.005680
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
|
Sách Tiếng Việt
|
41
|
|
|
|
|
|
|
|
|