- Giáo trìnhGiáo Trình ĐHV
- Ký hiệu PL/XG: 371.2 TT 3672g/ 16
Nhan đề: Giáo trình đổi mới quản lý cơ sở giáo dục trong bối cảnh hiện nay :
ISBN
|
Giá: 68000 VNĐ |
DDC
| 371.2 |
Tác giả CN
| Thái, Văn Thành |
Nhan đề
| Giáo trình đổi mới quản lý cơ sở giáo dục trong bối cảnh hiện nay : Dùng cho học viên sau Đại học chuyên ngành Quản lý giáo dục / PGS.TS Thái Văn Thành |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2016 |
Mô tả vật lý
| 310 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Quản lí giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(29): GT.025070-83, GT.025102-12, GT.025114-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 75409 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 9B5C034B-6863-48E5-8621-BDFFFB1797CB |
---|
005 | 202009300855 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68000 VNĐ |
---|
039 | |a20200930085501|bpvtho|c20200910145315|dpvphuong|y20170119110619|zbmvananh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a371.2|bTT 3672g/ 16|214 ed. |
---|
100 | |aThái, Văn Thành|cPGS.TS|eTác giả |
---|
245 | |aGiáo trình đổi mới quản lý cơ sở giáo dục trong bối cảnh hiện nay : |bDùng cho học viên sau Đại học chuyên ngành Quản lý giáo dục / |cPGS.TS Thái Văn Thành |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2016 |
---|
300 | |a310 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr 303 - 310|b310 |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
653 | |aQuản lí giáo dục |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(29): GT.025070-83, GT.025102-12, GT.025114-7 |
---|
890 | |a29|c2|b6|d8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.025072
|
Kho Giáo trình
|
371.2 TT 3672g/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
29
|
|
|
|
2
|
GT.025117
|
Kho Giáo trình
|
371.2 TT 3672g/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
28
|
|
|
|
3
|
GT.025116
|
Kho Giáo trình
|
371.2 TT 3672g/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
4
|
GT.025115
|
Kho Giáo trình
|
371.2 TT 3672g/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
5
|
GT.025114
|
Kho Giáo trình
|
371.2 TT 3672g/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
6
|
GT.025112
|
Kho Giáo trình
|
371.2 TT 3672g/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
7
|
GT.025111
|
Kho Giáo trình
|
371.2 TT 3672g/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
8
|
GT.025110
|
Kho Giáo trình
|
371.2 TT 3672g/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
9
|
GT.025109
|
Kho Giáo trình
|
371.2 TT 3672g/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
10
|
GT.025108
|
Kho Giáo trình
|
371.2 TT 3672g/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|