ISBN
|
Giá: 79000 VNĐ |
DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Hoàng, Vĩnh Phú |
Nhan đề
| Giáo trình Công nghệ Sinh học / Hoàng Vĩnh Phú (Chủ biên), Phạm Thị Như Quỳnh, Nguyễn Đức Diện |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2016 |
Mô tả vật lý
| 354 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ sinh học |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Công nghệ sinh học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Diện |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Như Quỳnh |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(77): GT.025198-230, GT.025233-47, GT.025249-77 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 75410 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | C2077189-13C5-435A-AADA-51BDA7EADF95 |
---|
005 | 202009291455 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c79000 VNĐ |
---|
039 | |a20200929145520|bpvtho|c20200907143108|dbmyen|y20170119135346|zbmvananh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a660.6|bHP 577g/ 16|214 ed |
---|
100 | |aHoàng, Vĩnh Phú|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình Công nghệ Sinh học / |cHoàng Vĩnh Phú (Chủ biên), Phạm Thị Như Quỳnh, Nguyễn Đức Diện |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2016 |
---|
300 | |a354 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr 352 - 354|b28 |
---|
650 | |aCông nghệ sinh học |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aCông nghệ sinh học |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | |aNguyễn, Đức Diện|eTác giả |
---|
700 | |aPhạm, Thị Như Quỳnh|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(77): GT.025198-230, GT.025233-47, GT.025249-77 |
---|
890 | |a77|c2|b50|d38 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.025277
|
Kho Giáo trình
|
660.6 HP 577g/ 16
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.025276
|
Kho Giáo trình
|
660.6 HP 577g/ 16
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.025275
|
Kho Giáo trình
|
660.6 HP 577g/ 16
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.025274
|
Kho Giáo trình
|
660.6 HP 577g/ 16
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
5
|
GT.025273
|
Kho Giáo trình
|
660.6 HP 577g/ 16
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
6
|
GT.025272
|
Kho Giáo trình
|
660.6 HP 577g/ 16
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
7
|
GT.025271
|
Kho Giáo trình
|
660.6 HP 577g/ 16
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
8
|
GT.025270
|
Kho Giáo trình
|
660.6 HP 577g/ 16
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
9
|
GT.025269
|
Kho Giáo trình
|
660.6 HP 577g/ 16
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
10
|
GT.025268
|
Kho Giáo trình
|
660.6 HP 577g/ 16
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
|
|
|
|
|