ISBN
| 9786049232473
Giá: 68000 VNĐ |
DDC
| 570.71 |
Tác giả CN
| Nguyễn Lê Ái Vĩnh |
Nhan đề
| Giáo trình Sinh học đại cương B1 : Nguyễn Lê Ái Vĩnh (chủ biên), ...[ và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2016 |
Mô tả vật lý
| 241 tr. : 24 cm ; cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Sinh học đại cương |
Từ khóa tự do
| Giáo trình DHV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Lê Ái Vĩnh |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thị Minh Châu |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Văn Chung |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Vĩnh PhúNguyễn Thị ThảoPhạm Thị Hương |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Gái |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(80): GT.025278-357 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 75412 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 9FC1AD34-1B96-4BE9-AFEB-2A150F81217D |
---|
005 | 202109211432 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049232473|c68000 VNĐ |
---|
039 | |a20210921143215|bbmthuong|c20200929153815|dpvtho|y20170119152224|zbmthuong |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a570.71|bG 434/ 16|214 ed |
---|
100 | |aNguyễn Lê Ái Vĩnh|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình Sinh học đại cương B1 : |bNguyễn Lê Ái Vĩnh (chủ biên), ...[ và những người khác] |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2016 |
---|
300 | |a241 tr. : |b24 cm ; |ccm. |
---|
504 | |aPhụ lục cuối chính văn: tr 235 - 241|b53 |
---|
650 | |aSinh học |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aSinh học đại cương |
---|
653 | |aGiáo trình DHV |
---|
700 | |aNguyễn, Lê Ái Vĩnh|eChủ biên |
---|
700 | |aĐào, Thị Minh Châu|eTác giả |
---|
700 | |aMai, Văn Chung |
---|
700 | |aHoàng Vĩnh Phú|aNguyễn Thị Thảo|aPhạm Thị Hương|eTác giả|eTác giả |
---|
700 | |aTrần Thị Gái|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.025278-357 |
---|
890 | |a80|c3|b592|d56 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.025357
|
Kho Giáo trình
|
570.71 G 434/ 16
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.025356
|
Kho Giáo trình
|
570.71 G 434/ 16
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.025355
|
Kho Giáo trình
|
570.71 G 434/ 16
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.025354
|
Kho Giáo trình
|
570.71 G 434/ 16
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
5
|
GT.025353
|
Kho Giáo trình
|
570.71 G 434/ 16
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
6
|
GT.025352
|
Kho Giáo trình
|
570.71 G 434/ 16
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
7
|
GT.025351
|
Kho Giáo trình
|
570.71 G 434/ 16
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
8
|
GT.025350
|
Kho Giáo trình
|
570.71 G 434/ 16
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
9
|
GT.025349
|
Kho Giáo trình
|
570.71 G 434/ 16
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
10
|
GT.025348
|
Kho Giáo trình
|
570.71 G 434/ 16
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
|
|
|
|
|