- Giáo trìnhGiáo Trình ĐHV
- Ký hiệu PL/XG: 660.071 ĐG 133g/ 17
Nhan đề: Giáo trình Kiểm nghiệm dược phẩm mỹ phẩm và thực phẩm /
ISBN
|
Giá: 86000 VNĐ |
DDC
| 660.071 |
Tác giả CN
| Đinh, Thị Trường Giang |
Nhan đề
| Giáo trình Kiểm nghiệm dược phẩm mỹ phẩm và thực phẩm / TS Đinh Thị Trường Giang, TS Mai Thị Thanh Huyền |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2017 |
Mô tả vật lý
| 337 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hoá học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Hoá học |
Từ khóa tự do
| Dược phẩm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Từ khóa tự do
| Mỹ phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Thị Thanh Huyền |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(82): GT.025562-641, GT.048753-4 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/gt.048754thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 75414 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | FFC3A21D-6988-469F-B370-5B5A9F13D75C |
---|
005 | 202210251429 |
---|
008 | 160608s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c86000 VNĐ |
---|
039 | |a20221025142906|bbmvananh|c20200907102535|dbmyen|y20170120084519|zbmvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a660.071|bĐG 133g/ 17|223 ed. |
---|
100 | |aĐinh, Thị Trường Giang|cTS.|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình Kiểm nghiệm dược phẩm mỹ phẩm và thực phẩm / |cTS Đinh Thị Trường Giang, TS Mai Thị Thanh Huyền |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2017 |
---|
300 | |a337 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 337|b21 |
---|
650 | |aHoá học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aHoá học |
---|
653 | |aDược phẩm |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
653 | |aMỹ phẩm |
---|
700 | |aMai, Thị Thanh Huyền|cTS.|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(82): GT.025562-641, GT.048753-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/gt.048754thumbimage.jpg |
---|
890 | |a82|c1|b26|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.048754
|
Kho Giáo trình
|
660.071 ĐG 133g/ 17
|
Giáo trình
|
82
|
|
|
|
2
|
GT.048753
|
Kho Giáo trình
|
660.071 ĐG 133g/ 17
|
Giáo trình
|
81
|
|
|
|
3
|
GT.025641
|
Kho Giáo trình
|
660.071 ĐG 133g/ 17
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
4
|
GT.025640
|
Kho Giáo trình
|
660.071 ĐG 133g/ 17
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
5
|
GT.025639
|
Kho Giáo trình
|
660.071 ĐG 133g/ 17
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
6
|
GT.025638
|
Kho Giáo trình
|
660.071 ĐG 133g/ 17
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
7
|
GT.025637
|
Kho Giáo trình
|
660.071 ĐG 133g/ 17
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
8
|
GT.025636
|
Kho Giáo trình
|
660.071 ĐG 133g/ 17
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
9
|
GT.025635
|
Kho Giáo trình
|
660.071 ĐG 133g/ 17
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
10
|
GT.025634
|
Kho Giáo trình
|
660.071 ĐG 133g/ 17
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
|
|
|
|
|