ISBN
| 978-604-923-200-8
Giá: 70000 VNĐ |
DDC
| 632 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thanh |
Nhan đề
| Giáo trình Côn trùng nông nghiệp / Nguyễn Thị Thanh ch.b., Thái Thị Ngọc Lan |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2016 |
Mô tả vật lý
| 310 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Côn trùng nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Nông Lâm Ngư |
Từ khóa tự do
| Sâu bệnh |
Từ khóa tự do
| Côn trùng nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Giáo trinh |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Thị Ngọc Lan |
Địa chỉ
| Kho Nông Lâm Ngư(80): NLN.009012-91 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/gtcontrungnongnghiepthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 75416 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 2907EAF9-758E-4BE5-B836-DC936C8A7F36 |
---|
005 | 201702141019 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-200-8|c70000 VNĐ |
---|
039 | |a20170214101941|bbmngaduong|c20170214101336|dbmngaduong|y20170214101307|zbmngaduong |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a632|bNT 3672g/ 16|214 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Thanh|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình Côn trùng nông nghiệp / |cNguyễn Thị Thanh ch.b., Thái Thị Ngọc Lan |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2016 |
---|
300 | |a310 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 310|b11 |
---|
650 | |aCôn trùng nông nghiệp |
---|
653 | |aNông Lâm Ngư |
---|
653 | |aSâu bệnh |
---|
653 | |aCôn trùng nông nghiệp |
---|
653 | |aGiáo trinh |
---|
700 | |aThái, Thị Ngọc Lan|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Nông Lâm Ngư|j(80): NLN.009012-91 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/gtcontrungnongnghiepthumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b3|c2|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NLN.009091
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
632 NT 3672g/ 16
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
NLN.009090
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
632 NT 3672g/ 16
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
NLN.009089
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
632 NT 3672g/ 16
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
NLN.009088
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
632 NT 3672g/ 16
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
5
|
NLN.009087
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
632 NT 3672g/ 16
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
6
|
NLN.009086
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
632 NT 3672g/ 16
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
7
|
NLN.009085
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
632 NT 3672g/ 16
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
8
|
NLN.009084
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
632 NT 3672g/ 16
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
9
|
NLN.009083
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
632 NT 3672g/ 16
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
10
|
NLN.009082
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
632 NT 3672g/ 16
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
|
|
|
|
|