- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 629.8 NH 6787c/ 01
Nhan đề: Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động /
ISBN
|
Giá: 22500 VND |
DDC
| 629.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Hòa |
Nhan đề
| Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động / Nguyễn Văn Hòa |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2001 |
Mô tả vật lý
| 215tr. : Minh họa ; 24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Điều khiển tự động |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật công nghệ |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(17): KC.000493-501, KC.000553, VL.005934-40 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach tự nhiên/vl(vật lí)/vl.5934thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 75838 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6C526966-80F9-478F-859C-DC15ADCF54D8 |
---|
005 | 202105181606 |
---|
008 | 2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22500 VND |
---|
039 | |a20210518160619|bpvnhan|c20210415150405|dpvnhan|y20170215153306|zttlan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a629.8|bNH 6787c/ 01|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Hòa|eTác giả |
---|
245 | |aCơ sở lý thuyết điều khiển tự động / |cNguyễn Văn Hòa |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học kỹ thuật, |c2001 |
---|
300 | |a215tr. : |bMinh họa ; |c24cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 212|b07 |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aĐiều khiển tự động |
---|
653 | |aLí thuyết |
---|
653 | |aKĩ thuật công nghệ |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(17): KC.000493-501, KC.000553, VL.005934-40 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach tự nhiên/vl(vật lí)/vl.5934thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a17|b0|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KC.000501
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NH 6787c/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
2
|
KC.000500
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NH 6787c/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
3
|
KC.000499
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NH 6787c/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
4
|
KC.000498
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NH 6787c/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
5
|
KC.000497
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NH 6787c/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
6
|
KC.000496
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NH 6787c/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
7
|
KC.000495
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NH 6787c/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
8
|
KC.000494
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NH 6787c/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
9
|
KC.000493
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NH 6787c/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
KC.000553
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NH 6787c/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|