- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 629.8312 PC 5399h/ 10
Nhan đề: Hệ thống điều khiển quá trình :
ISBN
|
Giá: 39000 VNĐ |
DDC
| 629.8312 |
Tác giả CN
| Phan, Chí Chính |
Nhan đề
| Hệ thống điều khiển quá trình : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật) / TS Phan Chí Chính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2010 |
Mô tả vật lý
| 131tr. : Minh họa ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật công nghệ |
Từ khóa tự do
| Điều khiển tự động |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật công nghệ |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): KC.000001-10 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/kc/kc000001hethongthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 75855 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9B1754BD-EA59-4D21-8AC9-098A74144EA7 |
---|
005 | 202302280846 |
---|
008 | 2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39000 VNĐ |
---|
039 | |a20230228084615|bpvhang|c20230209090711|dpvhang|y20170215153310|zttlan |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a629.8312|bPC 5399h/ 10|223 ed. |
---|
100 | |aPhan, Chí Chính|cTS|eTác giả |
---|
245 | |aHệ thống điều khiển quá trình : |b(Dùng cho các trường đại học kỹ thuật) / |cTS Phan Chí Chính |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2010 |
---|
300 | |a131tr. : |bMinh họa ; |c24 cm |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 129|b16 |
---|
650 | |aKĩ thuật công nghệ |
---|
653 | |aĐiều khiển tự động |
---|
653 | |aKĩ thuật công nghệ |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): KC.000001-10 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/kc/kc000001hethongthumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a10|b0|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KC.000010
|
Kho Tự nhiên
|
629.8312 PC 5399h/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
KC.000009
|
Kho Tự nhiên
|
629.8312 PC 5399h/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
KC.000008
|
Kho Tự nhiên
|
629.8312 PC 5399h/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
KC.000007
|
Kho Tự nhiên
|
629.8312 PC 5399h/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
KC.000006
|
Kho Tự nhiên
|
629.8312 PC 5399h/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
KC.000005
|
Kho Tự nhiên
|
629.8312 PC 5399h/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
KC.000004
|
Kho Tự nhiên
|
629.8312 PC 5399h/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
KC.000003
|
Kho Tự nhiên
|
629.8312 PC 5399h/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
KC.000002
|
Kho Tự nhiên
|
629.8312 PC 5399h/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
KC.000001
|
Kho Tự nhiên
|
629.8312 PC 5399h/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|