- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.3824 PA 596l/ 00
Nhan đề: Lý thuyết và kỹ thuật Anten /
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 75865 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2BE5EF1B-F0B2-4A3E-A322-879BC3EBAECD |
---|
005 | 202211080904 |
---|
008 | 2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221108090424|bbmvananh|c20221108090326|dbmvananh|y20170215153312|zttlan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.3824|bPA 596l/ 00|223 ed. |
---|
100 | |aPhan, Anh|cGS.TSKH.|eTác giả |
---|
245 | |aLý thuyết và kỹ thuật Anten / |cGS.TSKH Phan Anh |
---|
250 | |aTái bản có sữa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học kỹ thuật, |c2000 |
---|
300 | |a546 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aLí thuyết |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(13): VL.004976-88 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/vl/vl.004976lithuyetthumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a13|b0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.004988
|
Kho Tự nhiên
|
621.3824 PA 596l/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
2
|
VL.004987
|
Kho Tự nhiên
|
621.3824 PA 596l/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
3
|
VL.004986
|
Kho Tự nhiên
|
621.3824 PA 596l/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
4
|
VL.004985
|
Kho Tự nhiên
|
621.3824 PA 596l/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
5
|
VL.004984
|
Kho Tự nhiên
|
621.3824 PA 596l/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
6
|
VL.004983
|
Kho Tự nhiên
|
621.3824 PA 596l/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
7
|
VL.004982
|
Kho Tự nhiên
|
621.3824 PA 596l/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
VL.004981
|
Kho Tự nhiên
|
621.3824 PA 596l/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
9
|
VL.004980
|
Kho Tự nhiên
|
621.3824 PA 596l/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
10
|
VL.004979
|
Kho Tự nhiên
|
621.3824 PA 596l/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|