- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 541.3 TH 1491p/ 02
Nhan đề: Phản ứng điện hoá và ứng dụng /
ISBN
|
Giá: 19800 VND |
DDC
| 541.3 |
Tác giả CN
| Trần, Hiệp Hải |
Nhan đề
| Phản ứng điện hoá và ứng dụng / Trần Hiệp Hải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 2002 |
Mô tả vật lý
| 184 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hoá học |
Từ khóa tự do
| Hoá học |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Phản ứng |
Từ khóa tự do
| Điện hoá |
Từ khóa tự do
| Hoá lí học |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(22): HH.000188-204, HH.002665-9 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/bantunhien/hoahoc/hh.002665thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 75928 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1AC405FE-AB0E-4452-A7F1-13D0E01BC1A7 |
---|
005 | 202211041432 |
---|
008 | 2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19800 VND |
---|
039 | |a20221104143229|bbmhagiang|c20221104102836|dbmvananh|y20170215153326|zttlan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a541.3|bTH 1491p/ 02|223 ed. |
---|
100 | |aTrần, Hiệp Hải|eTác giả |
---|
245 | |aPhản ứng điện hoá và ứng dụng / |cTrần Hiệp Hải |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2002 |
---|
300 | |a184 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aHoá học |
---|
653 | |aHoá học |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
653 | |aPhản ứng |
---|
653 | |aĐiện hoá |
---|
653 | |aHoá lí học |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(22): HH.000188-204, HH.002665-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/bantunhien/hoahoc/hh.002665thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a22|b0|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
HH.002669
|
Kho Tự nhiên
|
541.3 TH 1491p/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
2
|
HH.002668
|
Kho Tự nhiên
|
541.3 TH 1491p/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
3
|
HH.002667
|
Kho Tự nhiên
|
541.3 TH 1491p/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
4
|
HH.002666
|
Kho Tự nhiên
|
541.3 TH 1491p/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
5
|
HH.002665
|
Kho Tự nhiên
|
541.3 TH 1491p/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
6
|
HH.000204
|
Kho Tự nhiên
|
541.3 TH 1491p/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
7
|
HH.000203
|
Kho Tự nhiên
|
541.3 TH 1491p/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
8
|
HH.000202
|
Kho Tự nhiên
|
541.3 TH 1491p/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
9
|
HH.000201
|
Kho Tự nhiên
|
541.3 TH 1491p/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
10
|
HH.000200
|
Kho Tự nhiên
|
541.3 TH 1491p/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
|
|
|
|