- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 657.42 PD 916k/ 07
Nhan đề: Kế toán giá thành /
ISBN
|
Giá: 47.500 VNĐ |
DDC
| 657.42 |
Tác giả CN
| Phan, Đức Dũng |
Nhan đề
| Kế toán giá thành / TS Phan Đức Dũng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học quốc gia, 2007 |
Mô tả vật lý
| 397 ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Đại học quốc gia tp. Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Địa chỉ
| Kho Kinh tế(9): KT.003410-8 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach kt/kt.3410 ketoanthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 75978 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F374949D-8B5E-4EF8-8EAC-0E5AB12F4B3E |
---|
005 | 202009171003 |
---|
008 | 2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c47.500 VNĐ |
---|
039 | |a20200917100309|bpvnhan|y20170215153337|zttlan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a657.42|bPD 916k/ 07|223 ed. |
---|
100 | |aPhan, Đức Dũng|cTS|eTác giả |
---|
245 | |aKế toán giá thành / |cTS Phan Đức Dũng |
---|
260 | |bHà Nội : |bĐại học quốc gia, |c2007 |
---|
300 | |a397 ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Đại học quốc gia tp. Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 390-394|b49 |
---|
650 | |aKế toán |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKế toán |
---|
852 | |aTVV|bKho Kinh tế|j(9): KT.003410-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach kt/kt.3410 ketoanthumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a9|b0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KT.003418
|
Kho Kinh tế
|
657.42 PD 916k/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
KT.003417
|
Kho Kinh tế
|
657.42 PD 916k/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
KT.003416
|
Kho Kinh tế
|
657.42 PD 916k/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
KT.003415
|
Kho Kinh tế
|
657.42 PD 916k/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
KT.003414
|
Kho Kinh tế
|
657.42 PD 916k/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
KT.003413
|
Kho Kinh tế
|
657.42 PD 916k/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
KT.003412
|
Kho Kinh tế
|
657.42 PD 916k/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
KT.003411
|
Kho Kinh tế
|
657.42 PD 916k/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
KT.003410
|
Kho Kinh tế
|
657.42 PD 916k/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|