- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 728 TH 6339n/ 23
Nhan đề: Nguyên lý thiết kế kiến trúc nhà ở /
ISBN
| 978-604-82-7222-7
Giá: 70000 VNĐ |
DDC
| 728 |
Tác giả CN
| Trần, Đình Hiếu |
Nhan đề
| Nguyên lý thiết kế kiến trúc nhà ở / Trần Đình Hiếu |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2023 |
Mô tả vật lý
| 128tr. : Minh họa ; 27cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc nhà ở |
Từ khóa tự do
| Nguyên lí thiết kế |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.052253-62 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/giao trinh/gt 2024/gt.052253thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 76189 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 35118807-4B81-4892-B93B-0C895021DB5F |
---|
005 | 202403131100 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-82-7222-7|c70000 VNĐ |
---|
039 | |a20240313110051|bpvnhan|y20170215153425|zttlan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a728|bTH 6339n/ 23|223 ed. |
---|
100 | |aTrần, Đình Hiếu|eTác giả |
---|
245 | |aNguyên lý thiết kế kiến trúc nhà ở / |cTrần Đình Hiếu |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2023 |
---|
300 | |a128tr. : |bMinh họa ; |c27cm |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 125|b05 |
---|
650 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aKiến trúc nhà ở |
---|
653 | |aNguyên lí thiết kế |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.052253-62 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/giao trinh/gt 2024/gt.052253thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a10|b0|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.052262
|
Kho Giáo trình
|
728 TH 6339n/ 23
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.052261
|
Kho Giáo trình
|
728 TH 6339n/ 23
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.052260
|
Kho Giáo trình
|
728 TH 6339n/ 23
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.052259
|
Kho Giáo trình
|
728 TH 6339n/ 23
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.052258
|
Kho Giáo trình
|
728 TH 6339n/ 23
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.052257
|
Kho Giáo trình
|
728 TH 6339n/ 23
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.052256
|
Kho Giáo trình
|
728 TH 6339n/ 23
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.052255
|
Kho Giáo trình
|
728 TH 6339n/ 23
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.052254
|
Kho Giáo trình
|
728 TH 6339n/ 23
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.052253
|
Kho Giáo trình
|
728 TH 6339n/ 23
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|