Tác giả CN
| Bộ Giáo Dục và Đào Tạo và Bộ Công Thương |
Nhan đề
| Sản xuất Giấy và Bột Giấy |
Thông tin xuất bản
| TT SX Sách VN |
Mô tả vật lý
| |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 76241 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12CCFAD3-C4FB-449A-B86A-6A1A1AB870C2 |
---|
008 | vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20170221160924|zttlan |
---|
100 | |aBộ Giáo Dục và Đào Tạo và Bộ Công Thương |
---|
245 | |aSản xuất Giấy và Bột Giấy |
---|
260 | |bTT SX Sách VN |
---|
300 | |e108 |
---|
653 | |aHóa học |
---|
890 | |c1|a0|b0|d1 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào