- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.37 NT 1611(1)k/ 15
Nhan đề: Kỹ thuật đo.
ISBN
| 978-604-73-3642-5
Giá: 54000 VNĐ |
DDC
| 621.37 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Tân |
Nhan đề
| Kỹ thuật đo. Nguyễn Ngọc Tân, Ngô Văn KyTập 1, Đo điện / |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2015 |
Mô tả vật lý
| 385 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Điện tử viễn thông |
Từ khóa tự do
| Đo điện |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật đo |
Từ khóa tự do
| Đo lượng điện |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Văn Ky |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(7): VL.004579-83, VL.005520-1 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/vật lí/vl.004579thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 76260 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2DED5268-B8C1-4DFF-8BFF-1F41D93294EB |
---|
005 | 202103010950 |
---|
008 | 2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-73-3642-5|c54000 VNĐ |
---|
039 | |a20210301095048|bpvvananh|y20170221160929|zttlan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.37|bNT 1611(1)k/ 15|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Ngọc Tân|eTác giả |
---|
245 | |aKỹ thuật đo. |nTập 1, |pĐo điện / |cNguyễn Ngọc Tân, Ngô Văn Ky |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học quốc gia Tp Hồ Chí Minh, |c2015 |
---|
300 | |a385 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa |
---|
650 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aĐiện tử viễn thông |
---|
653 | |aĐo điện |
---|
653 | |aKĩ thuật đo |
---|
653 | |aĐo lượng điện |
---|
700 | |aNgô, Văn Ky |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(7): VL.004579-83, VL.005520-1 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/vật lí/vl.004579thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a7|b1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.005521
|
Kho Tự nhiên
|
621.37 NT 1611(1)k/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
2
|
VL.005520
|
Kho Tự nhiên
|
621.37 NT 1611(1)k/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
3
|
VL.004583
|
Kho Tự nhiên
|
621.37 NT 1611(1)k/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
4
|
VL.004582
|
Kho Tự nhiên
|
621.37 NT 1611(1)k/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
VL.004581
|
Kho Tự nhiên
|
621.37 NT 1611(1)k/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
6
|
VL.004580
|
Kho Tự nhiên
|
621.37 NT 1611(1)k/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
7
|
VL.004579
|
Kho Tự nhiên
|
621.37 NT 1611(1)k/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|