- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 658.4013 VB 6137q/ 03
Nhan đề: Quản Lý Chất Lượng Toàn Diện /
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 76340 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BD4D4DC8-6CCA-4A22-952C-447104AA92DF |
---|
005 | 202009181547 |
---|
008 | 2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23.200 VNĐ |
---|
039 | |a20200918154701|bpvnhan|y20170221160946|zttlan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a658.4013|bVB 6137q/ 03|223 ed. |
---|
100 | |aVũ, Quốc Bình|eTác giả |
---|
245 | |aQuản Lý Chất Lượng Toàn Diện / |cVũ Quốc Bình. |
---|
260 | |bHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2003 |
---|
300 | |e232 tr. ; |c20 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 231-232|b24 |
---|
650 | |aQuản lí kinh tế |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aQuản lí kinh tế |
---|
852 | |aTVV|bKho Kinh tế|j(14): KT.002451-7, KT.004644-7, KT.007432-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach kt/kt.4644 quanlychatluongthumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a14|b0|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KT.007434
|
Kho Kinh tế
|
658.4013 VB 6137q/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
2
|
KT.007433
|
Kho Kinh tế
|
658.4013 VB 6137q/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
3
|
KT.007432
|
Kho Kinh tế
|
658.4013 VB 6137q/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
4
|
KT.002457
|
Kho Kinh tế
|
658.4013 VB 6137q/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
5
|
KT.002456
|
Kho Kinh tế
|
658.4013 VB 6137q/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
6
|
KT.002455
|
Kho Kinh tế
|
658.4013 VB 6137q/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
7
|
KT.002454
|
Kho Kinh tế
|
658.4013 VB 6137q/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
KT.002453
|
Kho Kinh tế
|
658.4013 VB 6137q/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
KT.002452
|
Kho Kinh tế
|
658.4013 VB 6137q/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
KT.002451
|
Kho Kinh tế
|
658.4013 VB 6137q/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|