ISBN
|
Giá: VNĐ |
DDC
| 339 |
Nhan đề
| Giáo trình Nguyên lý kinh tế vĩ mô / PGS.TS Nguyễn Văn Công ch.b.,...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2015 |
Mô tả vật lý
| 282 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Kinh tế vĩ mô |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế vĩ mô |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vĩ mô |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Mến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khắc Minh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Công |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(5): GT.028021-5 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/gtnguyenlykinhtevimothumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 76547 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 079D57D9-15A5-440B-A87A-38FF05C95364 |
---|
005 | 202009291501 |
---|
008 | 160608s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |a20200929150141|bpvtho|c20200918082817|dbmyen|y20170221164445|zbmngaduong |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a339|bG 434/ 15|214 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình Nguyên lý kinh tế vĩ mô / |cPGS.TS Nguyễn Văn Công ch.b.,...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2015 |
---|
300 | |a282 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Kinh tế vĩ mô |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 281|b7 |
---|
650 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
700 | |aNgô, Mến|cThS|eBiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Khắc Minh|cPGS.TS|eBiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Công|cPGS.TS |eCh.b. |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(5): GT.028021-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/gtnguyenlykinhtevimothumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b23|c2|d5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.028025
|
Kho Giáo trình
|
339 G 434/ 15
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
GT.028022
|
Kho Giáo trình
|
339 G 434/ 15
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
GT.028021
|
Kho Giáo trình
|
339 G 434/ 15
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
4
|
GT.028023
|
Kho Giáo trình
|
339 G 434/ 15
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:01-11-2024
|
|
|
5
|
GT.028024
|
Kho Giáo trình
|
339 G 434/ 15
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:13-12-2024
|
|
|
|
|
|
|
|