|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 76562 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 7BC0FE35-26FD-4080-9F62-F5340FB7B152 |
---|
005 | 201702220918 |
---|
008 | 160608s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-909-325-8|c90000 VNĐ |
---|
039 | |a20170222091812|bbmngaduong|y20170222091640|zbmngaduong |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a330|bPN 5762g/ 10|214 ed. |
---|
100 | |aPhan, Công Nghĩa|cGS.TS|eCh.b. |
---|
245 | |aGiáo trình Thống kê đầu tư xây dựng / |cChủ biên: GS.TS Phan Công Nghĩa |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Đại học Kinh tế Quốc dân, |c2010 |
---|
300 | |a655 tr. ; |ccm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 645-649|b60 |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aĐầu tư |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/gtthongkedautuvaxaydungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào