- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 510 BN 5762g/ 11
Nhan đề: Giáo trình phương pháp dạy học những nội dung cụ thể môn Toán /
ISBN
|
Giá: VNĐ
Giá: 30000 VNĐ |
DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Bùi, Văn Nghị |
Nhan đề
| Giáo trình phương pháp dạy học những nội dung cụ thể môn Toán / PGS. TS Bùi Văn Nghị |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Đại học Sư phạm, 2011 |
Mô tả vật lý
| 199 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Phương pháp dạy học |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.040460-9 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.40460 gtphuongphapthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 76845 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 12B21F77-30DA-43B3-84C4-9A5DDA45A1A2 |
---|
005 | 202101250951 |
---|
008 | 160608s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ|c30000 VNĐ |
---|
039 | |a20210125095102|bpvnhan|y20170309105716|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a510|bBN 5762g/ 11|223 ed. |
---|
100 | |aBùi, Văn Nghị|cPGS. TS|eTác giả |
---|
245 | |aGiáo trình phương pháp dạy học những nội dung cụ thể môn Toán / |cPGS. TS Bùi Văn Nghị |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Đại học Sư phạm, |c2011 |
---|
300 | |a199 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 197-199|b31 |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aPhương pháp dạy học |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.040460-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.40460 gtphuongphapthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|c1|b5|d16 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.040469
|
Kho Giáo trình
|
510 BN 5762g/ 11
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.040468
|
Kho Giáo trình
|
510 BN 5762g/ 11
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.040467
|
Kho Giáo trình
|
510 BN 5762g/ 11
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.040466
|
Kho Giáo trình
|
510 BN 5762g/ 11
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.040465
|
Kho Giáo trình
|
510 BN 5762g/ 11
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.040464
|
Kho Giáo trình
|
510 BN 5762g/ 11
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.040463
|
Kho Giáo trình
|
510 BN 5762g/ 11
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.040462
|
Kho Giáo trình
|
510 BN 5762g/ 11
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.040461
|
Kho Giáo trình
|
510 BN 5762g/ 11
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.040460
|
Kho Giáo trình
|
510 BN 5762g/ 11
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|