- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 530. 071 NN 5769đ/ 16
Nhan đề: Giáo trình đo lường và đánh giá trong dạy học vật lý :
ISBN
|
Giá: VNĐ |
DDC
| 530. 071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Nhị |
Nhan đề
| Giáo trình đo lường và đánh giá trong dạy học vật lý : Dùng cho đào tạo Sau đại học chuyên ngành Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Vật lý / Nguyễn Thị Nhị |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Nxb Đại học Vinh, 2016 |
Mô tả vật lý
| 169 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Phương pháp dạy học |
Từ khóa tự do
| Đo lường |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(48): GT.023821-6, GT.023828-44, GT.023846-70 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 77067 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 123E9FA7-99BF-4470-904E-DCA623CB865D |
---|
005 | 202203160932 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |a20220316093239|bbmvananh|c20200929153734|dpvtho|y20170315143235|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a530. 071|bNN 5769đ/ 16|214 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Nhị|cTS|eTác giả |
---|
245 | |aGiáo trình đo lường và đánh giá trong dạy học vật lý : |bDùng cho đào tạo Sau đại học chuyên ngành Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Vật lý / |cNguyễn Thị Nhị |
---|
260 | |aNghệ An : |bNxb Đại học Vinh, |c2016 |
---|
300 | |a169 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: 195|b12 |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aPhương pháp dạy học |
---|
653 | |aĐo lường |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(48): GT.023821-6, GT.023828-44, GT.023846-70 |
---|
890 | |c2|a48|b43|d12 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.023870
|
Kho Giáo trình
|
530. 071 NN 5769đ/ 16
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.023869
|
Kho Giáo trình
|
530. 071 NN 5769đ/ 16
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.023868
|
Kho Giáo trình
|
530. 071 NN 5769đ/ 16
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.023867
|
Kho Giáo trình
|
530. 071 NN 5769đ/ 16
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.023866
|
Kho Giáo trình
|
530. 071 NN 5769đ/ 16
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.023865
|
Kho Giáo trình
|
530. 071 NN 5769đ/ 16
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.023864
|
Kho Giáo trình
|
530. 071 NN 5769đ/ 16
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.023863
|
Kho Giáo trình
|
530. 071 NN 5769đ/ 16
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.023862
|
Kho Giáo trình
|
530. 071 NN 5769đ/ 16
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
GT.023860
|
Kho Giáo trình
|
530. 071 NN 5769đ/ 16
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|
|