- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 540. 71 NH 6335g/ 16
Nhan đề: Giáo trình phương pháp dạy học hóa học 1 :
ISBN
|
Giá: VNĐ |
DDC
| 540. 71 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Bích Hiền |
Nhan đề
| Giáo trình phương pháp dạy học hóa học 1 : Dùng cho sinh viên đại học ngành Hóa học / Nguyễn Thị Bích Hiền |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Nxb Đại học Vinh, 2016 |
Mô tả vật lý
| 159 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Phương pháp dạy học |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(79): GT.024032-86, GT.024088-111 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 77072 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 978700CA-E0E5-46B4-9181-97A5DBA9114E |
---|
005 | 202203160927 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |a20220316092729|bbmvananh|c20200903142050|dbmyen|y20170315150746|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a540. 71|bNH 6335g/ 16|214 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Bích Hiền|eTác giả |
---|
245 | |aGiáo trình phương pháp dạy học hóa học 1 : |bDùng cho sinh viên đại học ngành Hóa học / |cNguyễn Thị Bích Hiền |
---|
260 | |aNghệ An : |bNxb Đại học Vinh, |c2016 |
---|
300 | |a159 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 157-158|b29 |
---|
650 | |aHóa học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aPhương pháp dạy học |
---|
653 | |aHóa học |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(79): GT.024032-86, GT.024088-111 |
---|
890 | |c1|a79|b193|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.024111
|
Kho Giáo trình
|
540. 71 NH 6335g/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.024110
|
Kho Giáo trình
|
540. 71 NH 6335g/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.024109
|
Kho Giáo trình
|
540. 71 NH 6335g/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.024108
|
Kho Giáo trình
|
540. 71 NH 6335g/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
77
|
|
|
|
5
|
GT.024107
|
Kho Giáo trình
|
540. 71 NH 6335g/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
76
|
|
|
|
6
|
GT.024106
|
Kho Giáo trình
|
540. 71 NH 6335g/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
75
|
|
|
|
7
|
GT.024105
|
Kho Giáo trình
|
540. 71 NH 6335g/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
74
|
|
|
|
8
|
GT.024104
|
Kho Giáo trình
|
540. 71 NH 6335g/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
73
|
|
|
|
9
|
GT.024103
|
Kho Giáo trình
|
540. 71 NH 6335g/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
72
|
|
|
|
10
|
GT.024102
|
Kho Giáo trình
|
540. 71 NH 6335g/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
71
|
|
|
|
|
|
|
|
|