- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 354.3071 VB 6137/ 08
Nhan đề: Giáo trình quy hoạch đô thị và điểm dân cư nông thôn /
ISBN
|
Giá: VNĐ |
DDC
| 354.3071 |
Tác giả CN
| Vũ, Thị Bình |
Nhan đề
| Giáo trình quy hoạch đô thị và điểm dân cư nông thôn / PGS. TS Vũ, Thị Bình, TS Nguyễn Quang Học, KTS Quyền Thị Lan Phương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nông Nghiệp, 2008 |
Mô tả vật lý
| 203 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Nông Nghiệp Hà Nội |
Thuật ngữ chủ đề
| Quy hoạch đất đai |
Thuật ngữ chủ đề
| Quy hoạch đất đai |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Dân cư |
Từ khóa tự do
| Nông thôn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Học, |
Tác giả(bs) CN
| Quyền Thị Lan Phương |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(1): GT.025821 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 77149 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 1815798A-0728-48ED-9774-68E98BCA157A |
---|
005 | 201703200905 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |a20170320090552|bbmhagiang|y20170320090224|zbmhagiang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a354.3071|bVB 6137/ 08|214 ed. |
---|
100 | |aVũ, Thị Bình|cPGS. TS|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình quy hoạch đô thị và điểm dân cư nông thôn / |cPGS. TS Vũ, Thị Bình, TS Nguyễn Quang Học, KTS Quyền Thị Lan Phương |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c2008 |
---|
300 | |a203 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Nông Nghiệp Hà Nội |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr.202-203|b30 |
---|
650 | |aQuy hoạch đất đai |
---|
650 | |aQuy hoạch đất đai |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aDân cư |
---|
653 | |aNông thôn |
---|
700 | |aNguyễn Quang Học, |cTS|eTác giả |
---|
700 | |aQuyền Thị Lan Phương|cKTS |eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(1): GT.025821 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.025821
|
Kho Giáo trình
|
354.3071 VB 6137/ 08
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|